Canada là quốc gia phát triển với chất lượng cuộc sống hàng đầu, hệ thống giáo dục xuất sắc và nền kinh tế ổn định. Nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế-xã hội và giải quyết vấn đề thiếu hụt nguồn nhân lực,

Chính phủ Canada tiếp tục triển khai nhiều chương trình nhập cư đa dạng vào năm 2025, tạo điều kiện cho người nước ngoài có thể sinh sống, làm việc và định cư lâu dài tại quốc gia này.

1. Định cư Canada là gì?

Định cư Canada là gì? Định cư Canada là quá trình pháp lý để người nước ngoài trở thành thường trú nhân (Permanent Resident – PR) hoặc công dân Canada thông qua các chương trình nhập cư do chính phủ Canada quản lý.

Các chương trình nhập cư phổ biến bao gồm: diện lao động tay nghề (Skilled Worker), đầu tư kinh doanh (Business Immigration), du học và bảo lãnh gia đình (Family Sponsorship).

2. Lợi ích khi định cư Canada

Quyền lợi khi định cư Canada Người nước ngoài khi trở thành thường trú nhân Canada sẽ được hưởng các quyền lợi pháp lý sau:

  • Quyền làm việc và tự do di chuyển: Thường trú nhân có quyền sống và làm việc hợp pháp tại bất kỳ tỉnh bang nào mà không cần xin giấy phép lao động riêng.
  • Tiếp cận giáo dục miễn phí: Con cái của thường trú nhân được hưởng nền giáo dục công miễn phí đến hết trung học phổ thông và được hưởng ưu đãi học phí khi học cao đẳng, đại học.
  • Hệ thống y tế công miễn phí: Thường trú nhân được hưởng chế độ chăm sóc sức khỏe toàn dân, miễn phí hoặc chi phí rất thấp.
  • An sinh xã hội: Bao gồm bảo hiểm xã hội, lương hưu và các khoản trợ cấp xã hội khác.
  • Lộ trình nhập quốc tịch: Sau khi cư trú đủ điều kiện 3 năm trong vòng 5 năm, thường trú nhân có thể nộp đơn xin nhập quốc tịch Canada và hưởng đầy đủ quyền lợi như công dân Canada.

 

3. Các chương trình định cư Canada phổ biến

Nhóm chương trìnhTên chương trình cụ thể
Diện tay nghề (Skilled Worker)
Liên bang thuộc Express Entry

  • Federal Skilled Worker Program (FSWP)

  • Federal Skilled Trades Program (FSTP),

  • Canadian Experience Class (CEC),

Diện tay nghề (Skilled Worker)
Tay nghệ tỉnh bang
Provincial Nominee Program (PNP)

Chương trình Đề cử Tỉnh bang Alberta (Alberta Immigrant Nominee Program - AINP)


Chương trình Đề cử Tỉnh bang Saskatchewan (Saskatchewan Immigrant Nominee Program - SINP)


Chương trình Đề cử Tỉnh bang British Columbia (British Columbia Provincial Nominee Program - BC PNP)


Chương trình Đề cử Tỉnh bang Manitoba (Manitoba Provincial Nominee Program - MPNP)


Chương trình Đề cử Tỉnh bang New Brunswick (New Brunswick Provincial Nominee Program - NBPNP)


Chương trình Đề cử Tỉnh bang Newfoundland and Labrador (Newfoundland and Labrador Provincial Nominee Program - NLPNP)


Chương trình Đề cử Tỉnh bang Nova Scotia (Nova Scotia Nominee Program - NSNP)


Chương trình Đề cử Tỉnh bang Ontario (Ontario Immigrant Nominee Program - OINP)


Chương trình Đề cử Tỉnh bang Prince Edward Island (Prince Edward Island Provincial Nominee Program - PEI PNP)


Chương trình Đề cử Vùng lãnh thổ Northwest Territories (Northwest Territories Nominee Program - NTNP)


Chương trình Đề cử Vùng lãnh thổ Yukon (Yukon Nominee Program - YNP)


Chương trình Định cư Đại Tây Dương (Atlantic Immigration Program - AIP)


Chương trình Thí điểm Nhập cư Cộng đồng Nông thôn (Rural Community Immigration Pilot - RCIP)


Chương trình Thí điểm dành cho Người chăm sóc tại nhà (Home Child Care Provider Pilot và Home Support Worker Pilot)


 
Diện đầu tư/doanh nhânStart-up Visa (SUV), Chương trình doanh nhân tỉnh bang
Diện du họcPost-Graduation Work Permit (PGWP), Canadian Experience Class (CEC), Provincial Nominee Program (PNP dành cho du học sinh)
Diện bảo lãnh đoàn tụ gia đìnhBảo lãnh vợ/chồng và con cái, Bảo lãnh cha mẹ và ông bà (PGP)
Diện Thí điểm & Ngành nghề cụ thểCaregivers (HCWP), Rural Community Immigration Pilot (RCIP), Francophone Community Immigration Pilot (FCIP)

4. Điều kiện chung để định cư Canada

Mỗi chương trình có yêu cầu riêng, nhưng nhìn chung, các điều kiện cơ bản bao gồm:

  • Kinh nghiệm làm việc: Tối thiểu 1 năm kinh nghiệm trong ngành nghề đủ điều kiện.

  • Trình độ học vấn: Cao đẳng/Đại học trở lên (cần thẩm định nếu bằng cấp không phải của Canada).

  • Trình độ ngoại ngữ: IELTS tối thiểu 4.0 hoặc PTE Core 50+ (một số diện tay nghề yêu cầu IELTS 6.0+).

  • Chứng minh tài chính: Đảm bảo khả năng trang trải sinh hoạt cho bản thân và gia đình.

  • Sức khỏe và lý lịch tư pháp: Không có tiền án tiền sự, đáp ứng tiêu chuẩn y tế nhập cư Canada.

5. Quy trình nộp hồ sơ định cư Canada

6. Chi phí định cư Canada

Chi phí định cư Canada bao gồm:

  • Phí xử lý hồ sơ: Tùy thuộc vào chương trình, phí xử lý hồ sơ có thể khác nhau. Ví dụ, đối với chương trình Express Entry, phí nộp hồ sơ cho người nộp đơn chính là 1.325 CAD, cho vợ/chồng là 1.325 CAD và cho mỗi con phụ thuộc là 225 CAD

  • Phí quyền thường trú nhân: Phí này là 500 CAD cho mỗi người trưởng thành.

  • Chi phí khám sức khỏe và lý lịch tư pháp: Khoảng 200-300 CAD cho mỗi người.

  • Chứng minh tài chính: Bạn cần chứng minh có đủ tài chính để hỗ trợ bản thân và gia đình khi đến Canada. Số tiền cụ thể tùy thuộc vào số lượng thành viên trong gia đình.

7. Lưu ý khi định cư Canada

  • Chuẩn bị kỹ lưỡng: Đảm bảo hồ sơ đầy đủ và chính xác để tránh bị từ chối hoặc trì hoãn.

  • Nắm rõ thông tin: Tìm hiểu kỹ về chương trình định cư bạn chọn, yêu cầu và quy trình cụ thể.

  • Tư vấn chuyên nghiệp: Nếu cần, hãy tìm đến các chuyên gia hoặc công ty tư vấn di trú uy tín để được hỗ trợ

Định cư Canada là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng mở ra nhiều cơ hội mới cho bạn và gia đình. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu rõ quy trình sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu này một cách thuận lợi.

Đội ngũ Chuyên gia
ANNIE DOGIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH
Ms Vân AnhLuật sư
MR LIAMtrợ lý luật sư và quản lý hồ sơ
MS LyPhát triển thương hiệu
Ms Nhungchuyên viên xử lý hồ sơ
MS Mia
CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN
MS Vân AnhChuyên viên tư vấn
Ms VivianVận hành hệ thống
RCIC LAWYER

CÂU HỎI VỀ ĐỊNH CƯ CANADA THƯỜNG GẶP (FAQ)

  • Gồm: Federal Skilled Worker (FSW), Canadian Experience Class (CEC), Federal Skilled Trades (FST).

  • Cần tối thiểu 1 năm kinh nghiệm tay nghề cao, đạt ngoại ngữ CLB 5-7 tùy diện, bằng cấp tương ứng.

  • CRS là hệ thống tính điểm để chọn hồ sơ. Thường cần 480–500+ điểm để trúng tuyển, thấp hơn nếu thuộc nhóm ưu tiên như nghề thiếu hụt hoặc biết tiếng Pháp.

  • PNP do tỉnh bang chọn người theo tiêu chí riêng, thường cần job offer hoặc liên hệ tỉnh bang. Express Entry là chương trình liên bang, xét theo điểm chung.

Hiện không còn chương trình đầu tư thụ động nào. Chỉ có diện tự doanh (self-employed) cho người có tài năng trong văn hóa, thể thao.

Vợ/chồng, con dưới 22 tuổi, cha mẹ, ông bà, trẻ mồ côi, hoặc thân nhân duy nhất nếu bạn không còn người thân gần.

Khó do giới hạn chỉ tiêu và yêu cầu thu nhập cao. Phải qua bốc thăm và cam kết bảo trợ 20 năm.

Dành cho các cộng đồng nông thôn, cần job offer từ cộng đồng. RNIP kết thúc 2024, thay bằng RCIP năm 2025

Có. Từ 31/3/2025 mở lại Home Care Worker Pilots cấp PR ngay khi đến Canada với job offer chăm sóc tại gia đình.

Khoảng 12 tháng, có thể nhanh hoặc chậm tùy văn phòng xử lý.

 

Không bắt buộc, nhưng có job offer giúp tăng điểm CRS hoặc cần thiết cho một số luồng PNP.

Dùng kinh nghiệm làm việc từ PGWP nộp Canadian Experience Class hoặc PNP cho sinh viên quốc tế.

Inland nếu muốn ở cùng Canada và lấy giấy phép làm việc. Outland nếu người được bảo lãnh thường ở ngoài Canada.

Có chương trình Economic Mobility Pathways Pilot (EMPP) giúp người tị nạn có tay nghề, nhưng không áp dụng cho người không phải tị nạn thật sự.

Cho lao động ngành nông nghiệp, chế biến thực phẩm, yêu cầu 1 năm kinh nghiệm Canada, job offer, ngoại ngữ CLB 4.